
Con lăn Adamite, còn được gọi là adamic rolls, là một loại con lăn gang đúc được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp, đặc biệt là trong các nhà máy cán thép. Những con lăn này được đặt tên theo vật liệu chính cấu tạo nên chúng — adamite, một loại thép hợp kim chứa các nguyên tố như niken và crôm, mang lại độ cứng và khả năng chống mài mòn cao.
Đặc điểm và ưu điểm chính của con lăn Adamite
Độ dai vừa phải: Dù cứng, nhưng con lăn Adamite vẫn có độ dai nhất định để chịu được ứng suất cơ học trong quá trình cán.
Độ cứng cao: Con lăn Adamite có độ cứng cao, phù hợp để chịu được hao mòn trong quá trình cán.
Khả năng chịu nhiệt tốt: Chúng có khả năng chịu được mỏi nhiệt và xử lý tốt ở nhiệt độ cao trong quá trình vận hành.
Chống mài mòn: Thành phần hợp kim (chứa crôm, v.v.) giúp con lăn có khả năng chống mài mòn, sử dụng được lâu dài.
Thành phần hóa học
Mã hiệu | C | Si | Mn | Cr | Ni | Mo |
AD140 I | 1.30-1.50 | 0.30-0.80 | 0.70-1.20 | 0.80-1.20 | 0.50-1.20 | 0.20-0.70 |
AD160 I | 1.50-1.70 | 0.30-0.80 | 0.80-1.30 | 0.80-2.00 | 0.50-2.00 | 0.20-0.70 |
AD180-AD200 | 1.70-2.10 | 0.30-0.80 | 0.60-1.20 | 0.80-3.50 | 0.50-2.50 | 0.30-0.80 |
GT | 1.40-1.60 | 0.30-0.80 | 1.00-2.00 | 1.00-2.00 | 1.00-2.00 | 0.40-1.00 |
Thông số kỹ thuật
Mã hiệu | Độ cứng (HS) | Độ bền kéo (Mpa) | Độ giãn dài (%)% | Kích thước (mm) | Trọng lượng kg |
AD140 I | 35-50 | 650-750 | ≥1.0 | 1600 | 30000 |
AD160 I | 40-60 | 550-650 | ≥1.0 | ||
AD180-AD200 | 45-65 | 450-600 | ≥0.5 | ||
GT | 50-60 | 690-850 | ≥0.5 |
Con lăn Adamite thường được sử dụng trong các nhà máy cán nóng, nơi chúng phải chịu nhiệt độ cao và áp lực cơ học trong quá trình định hình kim loại thành các dạng như tấm, thanh, hoặc ray. Với sự phát triển của công nghệ và vật liệu, có thể sẽ có các vật liệu thay thế trong một số ứng dụng cụ thể.
1 Comment
Mollitia quisquam eligendi ut voluptatem cumque. Quo aut quos ducimus voluptatem voluptatum architecto. Amet quisquam aut sit culpa saepe.